Có 4 kết quả:

房門 fáng mén ㄈㄤˊ ㄇㄣˊ房门 fáng mén ㄈㄤˊ ㄇㄣˊ防門 fáng mén ㄈㄤˊ ㄇㄣˊ防门 fáng mén ㄈㄤˊ ㄇㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

door of a room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

door of a room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

defensive gate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

defensive gate

Bình luận 0